Lenovo IdeaPad Z460 - 8689 (5903-8689)
|
Giá bán: 11.950.000 VNĐ
Product | |
Model | Lenovo IdeaPad Z460 |
P/N | 5903-8689 |
C/O | China |
Processor | |
Processor | Intel® Core™ i3-350M Processor (3M Cache, 2.26 GHz) |
Chipset | Intel Mobile HM55 Express |
Memory | |
Installed Size | 2048 MB |
Technology | DDR3 1066MHz |
Maximum allowed | Up to 8GB |
Storage | |
Hard Drive | 500 GB SATA |
Optical Storage | |
Type | DVD-RW |
External media card | |
Card Reader | None |
Supported flash memory cards | 5-in-1 card reader |
ExpressCard | One slot (ExpressCard/34) |
Expansion / Connectivity | |
Modem | None |
Bluetooth | Bluetooth 2.1 |
Enthernet | 10/100/1000 ethernet |
Wireless LAN | 802.11 bgn |
Webcam | 1.3 Mp |
Ports | 2 x USB 2.0, external monitor (VGA DB-15), ethernet (RJ-45), Mic-in, Headset Jack, HDMI, eSATA |
Display | |
Video adapter | Intel GMA HD |
Capacity | Shared-- |
Display size | 14.1" |
Max Resolution | LED-backlit widescreen with 16:9 aspect ratio and 1366 x 768 resolution. |
Multimedia | |
Audio | High Defi nition (HD) Audio, two stereo speakers (2 watt) /microphone, microphone input jack (3.5 mm), headphone jack (3.5 mm) |
Input Device | |
Keyboard | Full-size keyboard, Fn keys, recovery key |
Touch pad | Two-button touch pad with scroll feature |
Software | |
Operating System | FreeDOS |
Chassis | |
Dimensions | |
Weight | 2.2 kg |
Power Supply | |
Power | |
Battery type | 6-cell Lithium-ion |
Accessories | |
Accessories | Carrying Case, Pin & AC adapter |
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Giá có thể thỏa thuận gọi số 0834558666 khi mua số lượng
Sản phẩm cùng loại:
DELL Sunix RS-232 Serial Port PCI-E Interface Card 0NT0HM, 039G9N
Dùng kết nối điều khiển máy tính với: Thiết Bị Y Tế, Cân Điện Tử, Máy Công Nghiệp CNC PLC, Máy tính đo khí thải và thông số khác tại các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới
350.000 VND
PN: BA43-00394A AA-PBRN4TR
500.000 VND
01PN0F, 1H52F, 1NP0F, 312-1284, 312-1304, 37HGH, 9G8JN, H6T9R, KJ321, RV8MP, X57F1
800.000 VND
PN:HSTNN-DB8R DB8S IB80 IB8O LB8L LB8M UB7J HT03XL HT03041XL
650.000 VND
PN: 804072-241, 807211-121, 807211-221, 807211-241, 807417-005
HSTNN-DB6X, HSTNN-DB7C, LP03048XL, LP03XL, TPN-C121, TPN-C122, TPN-C124
730.000 VND
PN:TF03XL HSTNN-LB7X HSTNN-LB7L 920070-855 920046-421
630.000 VND
PN: 3ICP6/54/90, 5B10H41180, 5B10H41181, 5B10H52788, 5B10M95762, L14M3P24, L14S3P24
850.000 VND